https://luatdaibang.net/
Luật Đại Bàng – Đối tác pháp lý tin cậy cho mọi nhu cầu của bạn!
Tổng quan về luật xuất nhập cảnh mới nhất tại Việt Nam
Luật xuất nhập cảnh mới nhất tại Việt Nam hiện được điều chỉnh bởi hai văn bản pháp luật chính: Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam số 47/2014/QH13 (sửa đổi, bổ sung bởi Luật 51/2019/QH14, có hiệu lực từ 01/07/2020) và Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam số 49/2019/QH14, có hiệu lực từ 01/07/2020.
Đây là các văn bản pháp luật mới nhất tính đến năm 2025, quy định toàn diện về điều kiện, thủ tục, quyền và nghĩa vụ của công dân Việt Nam cũng như người nước ngoài trong các hoạt động xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh và cư trú tại Việt Nam. Các luật này được ban hành nhằm đảm bảo quản lý nhà nước hiệu quả, bảo vệ an ninh quốc gia, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu quốc tế, du lịch, lao động và đầu tư.
Luật xuất nhập cảnh mới nhất được xây dựng để cụ thể hóa quyền tự do đi lại của công dân theo Hiến pháp 2013, đồng thời đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Các quy định giúp đơn giản hóa thủ tục hành chính, như cấp thị thực điện tử (e-visa) hay hộ chiếu điện tử (e-passport), đồng thời tăng cường quản lý để ngăn chặn các hành vi vi phạm như nhập cảnh bất hợp pháp, sử dụng giấy tờ giả hoặc cư trú quá hạn. Bộ luật này bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân Việt Nam và người nước ngoài, đồng thời thúc đẩy môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi cho các hoạt động quốc tế.
Các quy định chính của luật xuất nhập cảnh mới nhất
Quy định dành cho công dân Việt Nam
Điều kiện xuất cảnh và nhập cảnh
Theo Luật 49/2019/QH14, công dân Việt Nam được xuất cảnh hoặc nhập cảnh khi:
- Có hộ chiếu phổ thông, công vụ, ngoại giao hoặc giấy thông hành hợp lệ, còn thời hạn tối thiểu 6 tháng (Điều 12).
- Có thị thực hoặc giấy tờ hợp lệ để nhập cảnh nước ngoài, trừ trường hợp được miễn thị thực theo hiệp định quốc tế.
- Không thuộc các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh, như đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, nợ thuế hoặc liên quan đến an ninh quốc gia (Điều 36).
Hộ chiếu và thủ tục cấp
Công dân Việt Nam có thể xin cấp hộ chiếu phổ thông với thời hạn 10 năm (5 năm cho trẻ dưới 14 tuổi). Hộ chiếu điện tử (e-passport) đã được triển khai từ năm 2022, tích hợp chip bảo mật. Thủ tục cấp hộ chiếu bao gồm:
- Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc qua Cổng dịch vụ công Quốc gia (dichvucong.gov.vn).
- Hồ sơ gồm đơn đề nghị (mẫu TK01), ảnh 4x6, CMND/CCCD và giấy tờ liên quan.
- Lệ phí: 200.000–400.000 VNĐ; thời gian xử lý: 5–8 ngày làm việc.
Miễn thị thực
Công dân Việt Nam được miễn thị thực tại 24 quốc gia (như như Thái Lan, Singapore, Lào) với thời hạn từ 14–30 ngày, theo Nghị định 82/2023/NĐ-CP/NĐ-CP.
Quy định dành cho người nước ngoài
Điều kiện nhập cảnh
Theo Luật 12 Luật 47/2014/QH13, người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam phải:
- Có hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế hợp lệ, còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
- Có thị thực hợp lệ, trừ trường hợp được miễn thị thực.
- Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh, như mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc bị truy nã quốc tế (Điều 21).
Các loại thị thực
Luật 51/2019/QH14 quy định nhiều loại thị thực, bao gồm:
- Thị thực du lịch (DL): Thời hạn tối đa 3 tháng.
- Thị thực lao động (LĐ): Yêu cầu giấy phép lao động.
- Thị thực đầu tư (ĐT): Thời hạn lên đến 5 năm.
- Thị thực điện tử (e-visa): Cấp online, thời hạn 30 ngày, áp dụng cho công dân 80 quốc gia.
Thẻ tạm trú
Người nước ngoài có thể xin thẻ tạm trú với thời hạn 2–5 năm, dành cho các mục đích như lao động, đầu tư hoặc thân nhân. Điều kiện bao gồm hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp.
Miễn thị thực
Công dân 13 quốc gia (như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc) được miễn thị thực 45 ngày, theo Nghị định 82/2023/NĐ-CP. Công dân ASEAN được miễn thị thực từ 14–30 ngày.
Quy định chung về xuất nhập cảnh
- Kiểm dịch y tế: Công dân Việt Nam và người nước ngoài nhập cảnh cần tuân thủ quy định kiểm dịch, như xuất trình giấy chứng nhận tiêm vaccine hoặc xét nghiệm âm tính nếu được yêu cầu (Thông tư 09/2020/TT-BCA).
- Xử phạt vi phạm: Các hành vi như nhập cảnh bất hợp pháp, sử dụng giấy tờ giả hoặc cư trú quá hạn có thể bị phạt từ 3–25 triệu đồng và bị trục xuất, theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Các văn bản hướng dẫn luật xuất nhập cảnh
Luật 47/2014/QH13 và 49/2019/QH14 được hỗ trợ bởi các văn bản hướng dẫn, bao gồm:
- Nghị định 82/2023/NĐ-CP: Quy định miễn thị thực và cấp e-visa.
- Nghị định 136/2020/NĐ-CP: Hướng dẫn thi hành Luật 49/2019/QH14.
- Nghị định 07/2017/NĐ-CP: Quy định cấp thị thực và thẻ tạm trú.
- Thông tư 04/2015/TT-BCA: Hướng dẫn cấp hộ chiếu, thị thực cho người nước ngoài.
- Thông tư 09/2020/TT-BCA: Quy định về kiểm dịch y tế trong xuất nhập cảnh.
Tính đến tháng 9/2024, có khoảng 10 văn bản hướng dẫn liên quan, đảm bảo áp dụng thống nhất trong thực tiễn.
Tại sao cần hiểu rõ luật xuất nhập cảnh mới nhất?
Hiểu rõ luật xuất nhập cảnh giúp công dân Việt Nam và người nước ngoài:
- Tránh vi phạm pháp luật: Ngăn ngừa các hành vi như sử dụng giấy tờ giả, cư trú bất hợp pháp hoặc xuất nhập cảnh sai mục đích.
- Bảo vệ quyền lợi: Đảm bảo quyền xin hộ chiếu, thị thực, thẻ tạm trú hoặc nhận hỗ trợ lãnh sự được thực hiện đúng quy trình.
- Tiết kiệm thời gian, chi phí: Biết cách thực hiện thủ tục hành chính như cấp e-visa, e-passport qua cổng dịch vụ công trực tuyến.
Ví dụ, một người nước ngoài làm việc tại Việt Nam cần xin visa LĐ và giấy phép lao động. Nếu không tuân thủ, họ có thể bị phạt từ 15–25 triệu đồng và bị trục xuất, theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Các câu hỏi thường gặp về luật xuất nhập cảnh mới nhất
Luật xuất nhập cảnh mới nhất tại Việt Nam là gì?
Luật 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi 51/2019/QH14) và Luật 49/2019/QH14, có hiệu lực từ 01/07/2020, là các văn bản mới nhất tính đến năm 2025.
Làm thế nào để xin hộ chiếu điện tử (e-passport)?
Công dân Việt Nam nộp hồ sơ qua Cổng dịch vụ công Quốc gia hoặc tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, với lệ phí từ 200.000–400.000 VNĐ và thời gian xử lý 5–8 ngày.
Ai được miễn thị thực nhập cảnh Việt Nam?
Công dân 13 quốc gia (như Đức, Nhật Bản) được miễn thị thực 45 ngày; công dân ASEAN miễn thị thực 14–30 ngày, theo Nghị định 82/2023/NĐ-CP.
Làm gì khi bị từ chối nhập cảnh?
Liên hệ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán để làm rõ lý do. Tư vấn luật sư chuyên môn là giải pháp hiệu quả.
Việc nắm vững các quy định về luật xuất nhập cảnh mới nhất là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý. Nếu bạn cần hỗ trợ về thủ tục xin hộ chiếu, thị thực, thẻ tạm trú, hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất nhập cảnh, Luật Đại Bàng luôn sẵn sàng đồng hành. Luật Đại Bàng – Đối tác pháp lý tin cậy cho mọi nhu cầu của bạn!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://luatdaibang.net/
- Email: contact.luatdaibang.com@gmail.com
- Hotline: 0979923759
- Địa chỉ: 720A Đ. Điện Biên Phủ, Vinhomes Tân Cảng, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
#luatdaibang #tuvanluatdaibang #tuvanthuedaibang #dichvuluatdaibang #dichvuthuedaibang #tuvanluat #phaply #dichvulyhon